Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cua bấy
[cua bấy]
|
soft-shelled crab (cũng cua lột , cua rẽ )